• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (10:32, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'braibəri</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'braibəri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc=====
    =====Sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc=====
    - 
    =====Sự ăn hối lộ=====
    =====Sự ăn hối lộ=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự ăn hối lộ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hành động đút lót=====
     +
    =====hành động hối lộ=====
     +
    =====hành vi đưa hoặc nhận hối lộ=====
     +
    =====hối lộ=====
     +
    =====sự hối lộ=====
     +
    =====tội hối lộ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ăn hối lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hành động đút lót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hành động hối lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hành vi đưa hoặc nhận hối lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hối lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hối lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tội hối lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bribery bribery] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'braibəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
    Sự ăn hối lộ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự ăn hối lộ

    Kinh tế

    hành động đút lót
    hành động hối lộ
    hành vi đưa hoặc nhận hối lộ
    hối lộ
    sự hối lộ
    tội hối lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X