-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈpɪdʒən</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈpɪdʒən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước)==========Ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước)=====::[[pidgin]] [[English]]::[[pidgin]] [[English]]::tiếng Anh "bồi"::tiếng Anh "bồi"- =====(thông tục) việc riêng (của ai), mối bận tâm (của ai)==========(thông tục) việc riêng (của ai), mối bận tâm (của ai)=====- =====That's not my pidgin==========That's not my pidgin=====- =====Đó không phải là việc của tôi==========Đó không phải là việc của tôi=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====tiếng bồi=====- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếng bồi=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A simplified language containing vocabulary from two or morelanguages, used for communication between people not having acommon language.=====+ - + - =====Pidgin English a pidgin in which the chieflanguage is English, used orig. between Chinese and Europeans.[corrupt. of business]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước)
- pidgin English
- tiếng Anh "bồi"
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ