• (Khác biệt giữa các bản)
    n (B đổi thành Star pro: ko co)
    Hiện nay (04:16, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''bi:'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .Bs, B's===
    ===Danh từ, số nhiều .Bs, B's===
    - 
    =====Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    =====Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    - 
    =====(âm nhạc) xi=====
    =====(âm nhạc) xi=====
    - 
    =====Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)=====
    =====Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)=====
    - 
    =====(âm nhạc) xi giáng=====
    =====(âm nhạc) xi giáng=====
    - 
    =====(đùa cợt) con rệp=====
    =====(đùa cợt) con rệp=====
    ::[[B-road]]
    ::[[B-road]]
    Dòng 21: Dòng 11:
    ::[[not]] [[to]] [[know]] B [[from]] [[a]] [[bull's]] [[foot]] ([[from]] [[a]] [[broom-stick]], [[from]] [[a]] [[buffalo]] [[foot]])
    ::[[not]] [[to]] [[know]] B [[from]] [[a]] [[bull's]] [[foot]] ([[from]] [[a]] [[broom-stick]], [[from]] [[a]] [[buffalo]] [[foot]])
    ::không biết gì cả, dốt đặc cán mai
    ::không biết gì cả, dốt đặc cán mai
    - 
    =====Viết tắt=====
    =====Viết tắt=====
    - 
    =====Chào đời ( born)=====
    =====Chào đời ( born)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Symb.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics barn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=b b] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=b&submit=Search b] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=b b] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=b b] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=b b] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bi:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .Bs, B's

    Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (âm nhạc) xi
    Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
    (âm nhạc) xi giáng
    (đùa cợt) con rệp
    B-road
    đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A
    not to know B from a bull's foot (from a broom-stick, from a buffalo foot)
    không biết gì cả, dốt đặc cán mai
    Viết tắt
    Chào đời ( born)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X