-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vật mong muốn, vật ao ước)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====- | __TOC__+ ==Thông dụng==- |}+ ===Động từ===+ =====Mong ước cháy bỏng=====+ =====Khao khát (ai đó)=====- /di'zaiə/- - ==Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Niềm mong muốn mãnh liệt=====+ =====Niềm khao khát (dục vọng)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thêm=====+ === Toán & tin ===+ =====ước muốn=====- =====Dục vọng=====+ === Kinh tế ===- + =====sự ham muốn=====- =====Lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh=====+ - ::[[to]] [[do]] [[something]] [[at]] [[the]] [[desire]] [[of]] [[somebody]]+ - ::làm việc gì theo lời yêu cầu của ai+ - + - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ước muốn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thêm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desire&x=0&y=0 desire] : Search MathWorld+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=desire&x=0&y=0 desire] : semiconductorglossary+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự ham muốn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=desire desire] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Crave, want, fancy, covet, wish for, hope for, long oryearn for, pine or sigh for, hanker after, have an eye or tastefor, hunger or thirst for or after, die for, have one's heartset on, give one's eye-teeth for, Colloq have a yen for, SlangUS have the hots for: I desire nothing but your happiness. Hedesired her more than anything else in the world. 2 ask for,request, order, demand, solicit, importune, summon, require: Doyou desire anything further, sir?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.=====+ - + - =====Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).=====+ - + - =====Lust.=====+ - + - =====Something desired (achieved his heart's desire).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.=====+ - + - =====Request (desires a cup of tea).=====+ - =====Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]=====+ \- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ