• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====<font color = red>'''/heizl/</font>'''=====
    =====<font color = red>'''/heizl/</font>'''=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====Màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)=====
    =====Màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Any shrub or small tree of the genus Corylus, esp. C.avellana bearing round brown edible nuts.=====
    +
    :[[brown]] , [[brownish]] , [[bush]] , [[cobnut]] , [[filbert]] , [[nut]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A wood from thehazel. b a stick made of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A reddish-brown orgreenish-brown colour (esp. of the eyes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hazel hazel] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hazel hazel] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /heizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây phỉ
    Gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
    Màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brown , brownish , bush , cobnut , filbert , nut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X