• /nʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả hạch
    (từ lóng) đầu
    ( số nhiều) cục than nhỏ
    (kỹ thuật) đai ốc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quan sát [sự quan sát]

    Cơ - Điện tử

    đai ốc

    đai ốc

    Kỹ thuật chung

    khớp nối
    nhân
    lõi
    hạt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X