• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:17, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʌndə¸teikə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    -
    Undertaker
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp=====
    =====Nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====công ty công ích=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====công ty công ích=====
    -
    =====công ty phục vụ công cộng=====
    +
    =====công ty phục vụ công cộng=====
    -
    =====người đảm nhận=====
    +
    =====người đảm nhận=====
    -
    =====người làm dịch vụ lễ tang=====
    +
    =====người làm dịch vụ lễ tang=====
    -
    =====người làm nghề lo việc đám ma=====
    +
    =====người làm nghề lo việc đám ma=====
    -
    =====người đảm trách=====
    +
    =====người đảm trách=====
    -
    =====người nhận làm=====
    +
    =====người nhận làm=====
    -
    =====người thầu khoán=====
    +
    =====người thầu khoán=====
    -
    =====nhà doanh nghiệp=====
    +
    =====nhà doanh nghiệp=====
    -
    =====nhà thầu=====
    +
    =====nhà thầu=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[embalmer]] , [[grave digger]] , [[mortician]] , [[funeral director]]
    -
    =====Mortician, funeral director: The body is available forviewing at the undertaker's tonight.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person whose business is to make arrangements forfunerals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Also a person who undertakes to do something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. an influential person in 17th-century England whoundertook to procure particular legislation, esp. to obtainsupplies from the House of Commons if the king would grant someconcession.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undertaker undertaker] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undertaker undertaker] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ʌndə¸teikə/

    Thông dụng

    Cách viết khác mortician

    Danh từ

    Người làm dịch vụ lễ tang
    Người làm
    Nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công ty công ích
    công ty phục vụ công cộng
    người đảm nhận
    người làm dịch vụ lễ tang
    người làm nghề lo việc đám ma
    người đảm trách
    người nhận làm
    người thầu khoán
    nhà doanh nghiệp
    nhà thầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X