-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (thêm nghĩa: tủ ấm)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´inkju¸beitə</font>'''/==========/'''<font color="red">´inkju¸beitə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lò ấp trứng==========Lò ấp trứng=====- =====Lồng nuôi trẻ em đẻ non==========Lồng nuôi trẻ em đẻ non=====+ =====Vườn ươm=====+ ==Chuyên ngành==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====máy ấp=====+ === Vật lý===+ =====máy ấp (vi sinh)=====+ =====tủ ấp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====tủ ấm=====+ =====lồng ấp=====+ === Kinh tế ===+ =====phòng nuôi cấy=====+ =====vườn ươm=====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy ấp=====+ - + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy ấp (vi sinh)=====+ - + - =====tủ ấp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lồng ấp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phòng nuôi cấy=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incubator incubator] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An apparatus used to provide a suitable temperature andenvironment for a premature baby or one of low birth-weight.=====+ - + - =====An apparatus used to hatch eggs or grow micro-organisms.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - + - ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lồng ấp trẻ sơ sinh=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ