-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Thông dụng == '''Tính từ:''' ''' 1. có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm''' ''' sensitive to cold: dễ b...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">´sensitiv</font>'''/======= Thông dụng ==== Thông dụng ==- + ===Tính từ===- '''Tính từ:'''+ ===== có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm=====- + ::[[sensitive]] [[to]] [[cold]]- ''' 1.có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm'''+ ::dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh- + ===== nhạy=====- '''sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh'''+ ::[[sensitive]] [[scales]]- + :: cân nhạy- ''' 2.nhạy'''+ ::[[sensitive]] [[ear]]- + :: tai thính'''- '''sensitive scales: cân nhạy'''+ ===Danh từ===- + =====người dễ bị thôi miên=====- '''sensitive ear: tai thính'''+ - + - '''Danh từ:'''+ - + - '''người dễ bị thôi miên'''+ - + - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- + =====Thay đổi bất thường=====- ''' sensitive market: thị trường dễ lên xuốngbất thường'''+ ::[[sensitive]] [[market]]- + :: thị trường dễ lên xuống bất thường- Category: Thông dụng]][[Category: Kinh tế]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ