• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:13, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´steθə¸skoup</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´steθə¸skoup</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) ống nghe (để khám bệnh)=====
    =====(y học) ống nghe (để khám bệnh)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Nghe bệnh=====
    =====Nghe bệnh=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống nghe=====
    -
    =====ống nghe=====
    +
    ::[[mechanic's]] [[stethoscope]]
    ::[[mechanic's]] [[stethoscope]]
    ::ống nghe của thợ máy
    ::ống nghe của thợ máy
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instrument used in listening to the action of the heart,lungs, etc., usu. consisting of a circular piece placed againstthe chest, with tubes leading to earpieces.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stethoscopic adj.stethoscopically adv. stethoscopist n. stethoscopy n. [Fst‚thoscope f. Gk stethos breast: see -SCOPE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stethoscope stethoscope] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    -
    =====ống nghe tín hiệu doppler của thai nhi=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /´steθə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) ống nghe (để khám bệnh)

    Ngoại động từ

    Nghe bệnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ống nghe
    mechanic's stethoscope
    ống nghe của thợ máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X