• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'taitən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'taitən</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====( Titan) người khổng lồ (người có sức mạnh phi (thường), có trí tuệ phi (thường), có tầm quan trọng lớn..)=====
    =====( Titan) người khổng lồ (người có sức mạnh phi (thường), có trí tuệ phi (thường), có tầm quan trọng lớn..)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(often titan) a person of very great strength, intellect,or importance.=====
     
    - 
    -
    =====(in Greek mythology) a member of a family ofearly gigantic gods, the offspring of Heaven and Earth. [ME f.L f. Gk]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=titan titan] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=titan titan] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=titan titan] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
     +
    :[[behemoth]] , [[goliath]] , [[jumbo]] , [[leviathan]] , [[mammoth]] , [[monster]]

    Hiện nay

    /'taitən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Titan) người khổng lồ (người có sức mạnh phi (thường), có trí tuệ phi (thường), có tầm quan trọng lớn..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X