-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tiếng lóng)(→Tiếng lóng - đóng góp từ Architectrist tại CĐ Kinhte)
Dòng 2: Dòng 2: *'''Nữ kiến trúc sư (cũng dùng architectrix)'''*'''Nữ kiến trúc sư (cũng dùng architectrix)'''*'''''Example:''' She was the greatest architectrist of the 20th century. ''*'''''Example:''' She was the greatest architectrist of the 20th century. ''- Ví dụ: Cô ấy là nữ kiến trúc sư vĩ đại nhất thế kỷ 20.+ *'''''Ví dụ:''''' Cô ấy là nữ kiến trúc sư vĩ đại nhất thế kỷ 20.[[Thể_loại:Tiếng lóng]][[Thể_loại:Tiếng lóng]]Hiện nay
Tiếng lóng
- Nữ kiến trúc sư (cũng dùng architectrix)
- Example: She was the greatest architectrist of the 20th century.
- Ví dụ: Cô ấy là nữ kiến trúc sư vĩ đại nhất thế kỷ 20.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ