• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">sʌbtaɪ.tl </font>'''/)
    Hiện nay (06:03, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´sʌb¸taitl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´sʌb¸taitl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tiêu đề (phụ), đề phụ (của một cuốn sách..)=====
    =====Tiêu đề (phụ), đề phụ (của một cuốn sách..)=====
    - 
    =====( (thường) số nhiều) phụ đề (trong phim)=====
    =====( (thường) số nhiều) phụ đề (trong phim)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đặt tiêu đề cho, làm phụ đề cho=====
    =====Đặt tiêu đề cho, làm phụ đề cho=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phụ đề=====
    -
    =====phụ đề=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    ''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đoạn chú thích=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đoạn chú thích=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    ''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A secondary or additional title of a book etc.2 a printed caption at the bottom of a film etc., esp.translating dialogue.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. provide with a subtitle orsubtitles.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=subtitle subtitle] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subtitle subtitle] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=subtitle subtitle] : Chlorine Online
     

    Hiện nay

    /´sʌb¸taitl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiêu đề (phụ), đề phụ (của một cuốn sách..)
    ( (thường) số nhiều) phụ đề (trong phim)

    Ngoại động từ

    Đặt tiêu đề cho, làm phụ đề cho

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phụ đề

    Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    Kỹ thuật chung

    đoạn chú thích

    Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X