-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ti:ð</font>'''/==========/'''<font color="red">ti:ð</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé)==========Mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé)=====::[[babies]] [[like]] [[to]] [[chew]] [[something]] [[when]] [[they're]] [[teething]]::[[babies]] [[like]] [[to]] [[chew]] [[something]] [[when]] [[they're]] [[teething]]::trẻ con thích nhai một cái gì đó khi chúng bắt đầu mọc răng::trẻ con thích nhai một cái gì đó khi chúng bắt đầu mọc răng- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Teethed]]*Ved : [[Teethed]]*Ving: [[Teething]]*Ving: [[Teething]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.intr.===+ - + - =====Grow or cut teeth, esp. milk teeth.=====+ - + - =====Teething-ring asmall ring for an infant to bite on while teething. teethingtroubles initial difficulties in an enterprise etc., regarded astemporary.=====+ - + - =====Teething n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ