• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (23:50, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'klinik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'klinik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Trạm xá,phòng=====
     +
    ::neighborhood medical clinic - trạm y tế khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường
     +
    ::neighborhood legal clinic - phòng tư vấn pháp lý khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường.
     +
    ::neighborhood Christian legal clinic - phòng tư vấn pháp lý giáo xứ Cơ Đốc; trạm tư vấn pháp lý khu vực, địa phương với tài trợ hoạt động bởi giáo xứ Cơ Đốc
    =====Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa=====
    =====Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa=====
    Dòng 19: Dòng 16:
    =====Bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng=====
    =====Bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệnh viện tư=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lâm sàng học, bệnh khoa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a private or specialized hospital.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place oroccasion for giving specialist medical treatment or advice (eyeclinic; fertility clinic).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gathering at a hospital bedsidefor the teaching of medicine or surgery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a conference orshort course on a particular subject (golf clinic).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinic clinic] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=clinic&submit=Search clinic] : amsglossary
    +
    =====bệnh viện tư=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinic clinic] : Corporateinformation
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=clinic clinic] : Chlorine Online
    +
    =====lâm sàng học, bệnh khoa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dispensary]] , [[hospital]] , [[infirmary]] , [[sick bay]] , [[surgery center]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'klinik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạm xá,phòng
    neighborhood medical clinic - trạm y tế khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường
    neighborhood legal clinic - phòng tư vấn pháp lý khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường.
    neighborhood Christian legal clinic - phòng tư vấn pháp lý giáo xứ Cơ Đốc; trạm tư vấn pháp lý khu vực, địa phương với tài trợ hoạt động bởi giáo xứ Cơ Đốc
    Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
    Phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)
    dental/diabetic clinic
    khoa răng/tiểu đường
    Bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệnh viện tư

    Y học

    lâm sàng học, bệnh khoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X