-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hæɳmən</font>'''/==========/'''<font color="red">'hæɳmən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân==========Người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Executioner, Archaic Brit Jack Ketch: The hangman, a blackhood concealing his identity, slipped the noose over theprisoner's head.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -men) 1 an executioner who hangs condemned persons.=====- - =====A word-game for two players, in which the tally of failedguesses is kept by drawing a representation of a gallows.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hangman hangman] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hangman hangman]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[lyncher]] , [[public executioner]] , [[executioner]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ