-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'vi:nəs</font>'''/==========/'''<font color="red">'vi:nəs</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: =====(thiên văn học) sao Kim (hành tinh thứ hai theo thứ tự cách xa mặt trời, gần trái đất)==========(thiên văn học) sao Kim (hành tinh thứ hai theo thứ tự cách xa mặt trời, gần trái đất)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kim tinh=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. Venuses) 1 the planet second from the sun in the solarsystem.=====+ - + - =====Poet. a a beautiful woman. b sexual love; amorousinfluences or desires.=====+ - =====Venusian adj. & n.[OE f. L Venus Veneris,the goddess of love]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====kim tinh=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[paphian]] , [[venereal]]+ =====noun=====+ :[[aphrodite]] , [[cytherea]] , [[evening star]] , [[hesper]] , [[hesperus]] , [[lucifer phosphor]] , [[morning star]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aphrodite , cytherea , evening star , hesper , hesperus , lucifer phosphor , morning star
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ