-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kəm'pleisənsi</font>'''/==========/'''<font color="red">kəm'pleisənsi</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[complacence]]Xem [[complacence]]- == Oxford==- ===N.===- - =====(also complacence) 1 smug self-satisfaction.=====- - =====Tranquilpleasure. [med.L complacentia f. L complacere (as COM-, placereplease)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=complacency complacency]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[smugness]] , [[satisfaction]] , [[sense of security]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ