• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">ˈtɪʃu , ˈtɪsyu</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
    Hiện nay (14:20, ngày 15 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tɪ∫u:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'ti∫u:</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 20:
    ::giấy lau mặt, khăn giấy
    ::giấy lau mặt, khăn giấy
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====giấy lụa=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giấy lụa=====
    ::[[dry]] [[mounting]] [[tissue]]
    ::[[dry]] [[mounting]] [[tissue]]
    ::giấy lụa dán khô
    ::giấy lụa dán khô
    ::[[tissue]] [[machine]]
    ::[[tissue]] [[machine]]
    ::máy xeo giấy lụa
    ::máy xeo giấy lụa
    -
    =====giấy mỏng=====
    +
    =====giấy mỏng=====
    -
     
    +
    -
    =====mô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fabric, network, web, interweaving, combination, chain,series, accumulation, conglomeration, concatenation, pile, mass,pack: Their entire testimony was a tissue of lies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of the coherent collections of specialized cells ofwhich animals or plants are made (muscular tissue; nervoustissue).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tissue-paper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A disposable piece of thin softabsorbent paper for wiping, drying, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fine woven esp.gauzy fabric.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) a connected series (a tissue oflies).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tissue tissue] : Corporateinformation
    +
    =====mô=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tissue tissue] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[network]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'tɪ∫u:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau
    his story is a tissue of lies
    câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối
    Giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper
    (sinh vật học) mô (vô số các tế bào tạo nên cơ thể động vật và cây cối)
    nervous tissue
    mô thần kinh
    Vải dệt mỏng, mịn
    Miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng (khăn giấy..)
    face/facial tissue
    giấy lau mặt, khăn giấy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giấy lụa
    dry mounting tissue
    giấy lụa dán khô
    tissue machine
    máy xeo giấy lụa
    giấy mỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    network

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X