-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kru:∫ieit</font>'''/==========/'''<font color="red">kru:∫ieit</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập==========(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hình chữ thập==========hình chữ thập=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ =====(có) hình chữ thập =====- =====Zool. cross-shaped. [mod.L cruciatus f. L(as CRUCIBLE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cruciate cruciate] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ