• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:07, ngày 24 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hek</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hek</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)=====
    =====Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)=====
     +
    =====(nói lái) địa ngục=====
     +
    :[[What]] [[the]] [[heck]] [[!]]
    -
    =====(nói trại) địa ngục=====
     
    ===Thán từ===
    ===Thán từ===
    - 
    =====(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt=====
    =====(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Int.=====
    +
    -
    =====Colloq. a mild exclamation of surprise or dismay. [alt.f. HELL]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heck heck] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=heck&submit=Search heck] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heck heck] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
    (nói lái) địa ngục
    What the heck !

    Thán từ

    (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X