-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´hə:də</font>'''/==========/'''<font color="red">´hə:də</font>'''/=====- === Kỹ thuật chung ===+ người chăn súc vật (a person whose job is to take care of a group of animal such as sheep and cows in the countryside )- =====cung trưởng=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cung trưởng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=herder herder] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ