-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(thông tục) (viết tắt) của examination=====+ =====(thông tục) (viết tắt) của [[examination]]=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- ====== EXAMINATION 3.=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exam exam] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exam exam]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[catechism]] , [[catechization]] , [[examination]] , [[quiz]] , [[checkup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ