-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ɔtə</font>'''/==========/'''<font color="red">´ɔtə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====con rái cá=====- =====(động vật học)con rái cá=====+ =====Bộ lông rái cá==========Bộ lông rái cá=====Dòng 10: Dòng 8: ::một chiếc áo làm bằng da con rái cá::một chiếc áo làm bằng da con rái cá- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A any of several aquatic fish-eating mammals of the familyMustelidae, esp. of the genus Lutra, having strong claws andwebbed feet. b its fur or pelt.=====+ - + - ====== sea otter.=====+ - + - =====A piece ofboard used to carry fishing-bait in water.=====+ - + - =====A type ofparavane, esp. as used on non-naval craft.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=otter otter] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=otter otter] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=otter otter] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ