• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:24, ngày 13 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Vượt hơn=====
    =====Vượt hơn=====
    - 
    =====Với xa hơn=====
    =====Với xa hơn=====
    -
     
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====Hành vi hoặc quá trình tiếp cận=====
     +
    =====Một nỗ lực có hệ thống cung cấp dịch vụ vượt xa giới hạn thông thường(conventional limits), như để phân đoạn một cộng đồng=====
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[Outreached]]
    *Ved : [[Outreached]]
    *Ving: [[Outreaching]]
    *Ving: [[Outreaching]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====bán kính làm việc=====
    =====bán kính làm việc=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chiều dài=====
    +
    =====chiều dài=====
    -
     
    +
    =====khoảng chìa=====
    =====khoảng chìa=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Kinh tế===
    -
    =====V. & n.=====
    +
    =====Quan hệ,liên lạc với người bên ngoài một tổ chức hay công việc kinh doanh=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reach further than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surpass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet.stretch out (one's arms etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any organization'sinvolvement with or influence in the community, esp. in thecontext of social welfare. b the extent of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The extentor length of reaching out (an outreach of 38 metres).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outreach outreach] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outreach outreach] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outreach outreach] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt hơn
    Với xa hơn

    Danh từ

    Hành vi hoặc quá trình tiếp cận
    Một nỗ lực có hệ thống cung cấp dịch vụ vượt xa giới hạn thông thường(conventional limits), như để phân đoạn một cộng đồng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bán kính làm việc

    Xây dựng

    chiều dài
    khoảng chìa

    Kinh tế

    Quan hệ,liên lạc với người bên ngoài một tổ chức hay công việc kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X