• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:23, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´pei</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´pei</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .overpaid===
    ===Ngoại động từ .overpaid===
    - 
    =====Trả tiền quá cao=====
    =====Trả tiền quá cao=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * past [[overpaid]]
    * past [[overpaid]]
    * PP : [[overpaid]]
    * PP : [[overpaid]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====trả lố=====
    +
    =====trả lố=====
    -
     
    +
    =====trả vượt mức=====
    =====trả vượt mức=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overpay overpay] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(past and past part. -paid) recompense (a person,service, etc.) too highly.=====
     
    -
    =====Overpayment n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸ouvə´pei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overpaid

    Trả tiền quá cao

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trả lố
    trả vượt mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X