• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:05, ngày 4 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ɛə¸mæn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ɛə¸mæn</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người lái máy bay, phi công=====
    =====Người lái máy bay, phi công=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nhà phi hành=====
    +
    =====nhà phi hành=====
    -
     
    +
    =====phi công=====
    =====phi công=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=airman airman] : Corporateinformation
    +
    =====thợ trực cửa thông gió=====
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -men) 1 a pilot or member of the crew of an aircraft,esp. in an air force.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A member of the RAF below commissionedrank.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ɛə¸mæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái máy bay, phi công

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhà phi hành
    phi công

    Địa chất

    thợ trực cửa thông gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X