-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">houz</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">həʊz</font>'''/- + ( số nhiều) vòi phun nước=====- ==Thông dụng==+ - ===Danh từ===+ - + - =====Bít tất dài=====+ - + - =====( số nhiều)ốngvòi=====+ ::[[rubber]] [[hoses]]::[[rubber]] [[hoses]]::ống cao su::ống cao su- ===Ngoại động từ===- - =====Lắp ống, lắp vòi=====- - =====Tưới nước bằng vòi=====- - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Dệt may===- =====bít tất dài=====- === Kỹ thuật chung ===- =====miệng=====- - =====ống=====- - =====ống cao su=====- - =====ống dẻo=====- - =====ống mềm=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====(also hose-pipe) a flexible tube conveyingwater for watering plants etc., putting out fires, etc.=====- - =====A(collect.; as pl.) stockings and socks (esp. in trade use). bhist. breeches (doublet and hose).=====- - =====V.tr.=====- - =====(often foll. bydown) water or spray or drench with a hose.=====- - =====Provide withhose.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hose hose] : Corporateinformation+ == Kỹ thuật chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hose hose] : Chlorine Online+ ===Địa chất===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===== ống mềm=====Hiện nay
=====/həʊz/ ( số nhiều) vòi phun nước=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ