• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:13, ngày 27 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(động vật học) loài báo (đặc biệt có lông đen)=====
    +
    =====(động vật học) loài báo đen =====
    -
    ::[[a]] [[black]] [[panther]]
    +
    ::[[a]] [[panther]]
    ::một con báo đen
    ::một con báo đen
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo sư tử, con puma=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo sư tử, con puma=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A leopard, esp. with black fur.=====
     
    -
    =====US a puma. [ME f. OFpantere f. L panthera f. Gk panther]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cat]] , [[cougar]] , [[jaguar]] , [[leopard]] , [[puma]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=panther panther] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=panther panther] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pænθə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài báo đen
    a panther
    một con báo đen
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo sư tử, con puma

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cat , cougar , jaguar , leopard , puma

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X