-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====Người có nghị lực==========Người có nghị lực=====- ==Chuyên ngành==+ =====(nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền =====- {|align="right"+ ==Tiếng lóng==- | __TOC__+ =====Gái điếm=====- |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Sl.=====+ - =====An active, enterprising, or unscrupulous individual.2 a prostitute.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[call girl]] , [[cheater]] , [[fast talker]] , [[floozy]] , [[grifter]] , [[hooker]] , [[rip-off artist]] , [[scam artist]] , [[streetwalker]] , [[swindler]] , [[whore]] , [[dynamo]] , [[peeler]] , [[prostitute]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hustler hustler]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể loại: Tiếng lóng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call girl , cheater , fast talker , floozy , grifter , hooker , rip-off artist , scam artist , streetwalker , swindler , whore , dynamo , peeler , prostitute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ