• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====(y học) thuốc tê, thuốc gây mê=====
    =====(y học) thuốc tê, thuốc gây mê=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====(US anesthetic)=====
     
    -
    =====N. a substance that producesinsensibility to pain etc.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj. producing partial or completeinsensibility to pain etc.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[anesthetic]]
    -
    =====General anaesthetic an anaestheticthat affects the whole body, usu. with loss of consciousness.local anaesthetic an anaesthetic that affects a restricted areaof the body. [Gk anaisthetos insensible (as ANAESTHESIA)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anaesthetic anaesthetic] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=anaesthetic anaesthetic] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,ænis'θetik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cách viết khác anesthetic

    (y học) gây tê, gây mê

    Danh từ

    (y học) thuốc tê, thuốc gây mê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anesthetic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X