• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:49, ngày 18 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸haipəmi´troupiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸haipəmi´troupiə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) chứng viễn thị=====
    =====(y học) chứng viễn thị=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====tật viễn=====
    +
    =====tật viễn=====
     +
    === Y học===
     +
    =====Tật Viễn thị=====
    -
    =====tật viễn thị=====
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====viễn thị=====
    =====viễn thị=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The condition of having long sight.=====
     
    -
    =====Hypermetropic adj.[mod.L f. HYPER- + Gk metron measure, ops eye]=====
    +
    ==Từ đồng nghĩa - liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Far-sighted]], [[Far sight]], [[Far-sightedness]], [[Far-sighted]], [[eye]], [[Long-sighted]].
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸haipəmi´troupiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viễn thị

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tật viễn

    Y học

    Tật Viễn thị

    Kỹ thuật chung

    viễn thị

    Từ đồng nghĩa - liên quan

    Far-sighted, Far sight, Far-sightedness, Far-sighted, eye, Long-sighted.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X