-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/==========/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====- === Toán & tin ===+ ==Thông dụng==- =====ước muốn=====+ ===Động từ===- ===Kỹ thuật chung===+ =====Mong ước cháy bỏng=====- =====thêm=====+ =====Khao khát (ai đó)=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desire&x=0&y=0 desire] : Search MathWorld+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=desire&x=0&y=0 desire] : semiconductorglossary+ - === Kinh tế ===+ - =====sự ham muốn=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=desire desire] : Corporateinformation+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====N.=====+ - =====Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.=====+ ===Danh từ===+ =====Niềm mong muốn mãnh liệt=====+ =====Niềm khao khát (dục vọng)=====- =====Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- =====A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Lust.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thêm=====- =====Something desired (achieved his heart's desire).=====+ === Toán & tin ===+ =====ước muốn=====- =====V.tr.=====+ === Kinh tế ===- + =====sự ham muốn=====- =====(often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.=====+ - + - =====Request (desires a cup of tea).=====+ - =====Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]=====+ \- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ