• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đánh bóng bề mặt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hoàn thi...)
    Hiện nay (03:14, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đánh bóng bề mặt=====
    -
    =====sự đánh bóng bề mặt=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ hoàn thiện bề mặt=====
    -
    =====độ hoàn thiện bề mặt=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[degree]] [[of]] [[smoothness]] [[of]] [[a]] [[surface]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[degree]] [[of]] [[smoothness]] [[of]] [[a]] [[surface]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.
    ''Giải thích VN'': Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.
    ::[[degrees]] [[of]] (surface) [[finish]]
    ::[[degrees]] [[of]] (surface) [[finish]]
    ::mức độ hoàn thiện bề mặt
    ::mức độ hoàn thiện bề mặt
    -
    =====lớp láng mặt=====
    +
    =====lớp láng mặt=====
    -
     
    +
    =====lớp hoàn chỉnh bề mặt=====
    -
    =====lớp hoàn chỉnh bề mặt=====
    +
    =====lớp hoàn thiện bề mặt=====
    -
     
    +
    ==Cơ - Điện tử==
    -
    =====lớp hoàn thiện bề mặt=====
    +
    [[Image:Surface_finish.jpg|200px|độ bóng bề mặt]]
    -
     
    +
    =====độ bóng bề mặt=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surface%20finish surface finish] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:- Điện tử]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=surface%20finish surface finish] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    sự đánh bóng bề mặt

    Kỹ thuật chung

    độ hoàn thiện bề mặt

    Giải thích EN: The degree of smoothness of a surface. Giải thích VN: Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.

    degrees of (surface) finish
    mức độ hoàn thiện bề mặt
    lớp láng mặt
    lớp hoàn chỉnh bề mặt
    lớp hoàn thiện bề mặt

    Cơ - Điện tử

    độ bóng bề mặt

    độ bóng bề mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X