• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:51, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">[α:tifækt]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">[α:tifækt]</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[artifact]]
    Cách viết khác [[artifact]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác=====
    =====Vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====hình giả tạo=====
    =====hình giả tạo=====
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====giả tượng=====
    +
    =====giả tượng=====
    -
     
    +
    =====sự giả tạo=====
    =====sự giả tạo=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(also artifact) 1 a product of human art and workmanship.=====
     
    - 
    -
    =====Archaeol. a product of prehistoric or aboriginal workmanship asdistinguished from a similar object naturally produced.=====
     
    - 
    -
    =====Biol.etc. a feature not naturally present, introduced duringpreparation or investigation (e.g. as in the preparation of aslide).=====
     
    - 
    -
    =====Artefactual adj. (in senses 1 and 2). [L arte(ablat. of ars art) + factum (neut. past part. of facere make)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=artefact artefact] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /[α:tifækt]/

    Thông dụng

    Cách viết khác artifact

    Danh từ

    Vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác

    Chuyên ngành

    Y học

    hình giả tạo

    Điện tử & viễn thông

    giả tượng
    sự giả tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X