• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    *Ving: [[Stylizing]]
    *Ving: [[Stylizing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(also -ise) (esp. as stylized adj.) paint, draw, etc. (asubject) in a conventional non-realistic style.=====
     
    -
    =====Stylizationn. [STYLE + -IZE, after G stilisieren]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[conform]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stylize stylize] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´stailaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác stylise

    Ngoại động từ

    Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    conform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X