-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸lɔndʒi´tjudinəl</font>'''/==========/'''<font color="red">¸lɔndʒi´tjudinəl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Theo chiều dọc==========Theo chiều dọc=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====dọc=====- |}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) dọc, theo chiều dọc======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========thanh sườn (tàu)==========thanh sườn (tàu)=====Dòng 15: Dòng 13: =====theo hướng dọc==========theo hướng dọc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kinh độ=====+ =====kinh độ=====::[[profile]] (longitudinal)::[[profile]] (longitudinal)::mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)::mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)- =====dầm dọc=====+ =====dầm dọc=====- + =====dọc==========dọc=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ =====dọc =====- =====Of or in length.=====+ - + - =====Running lengthwise.=====+ - + - =====Of longitude.=====+ - + - =====Longitudinally adv.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=longitudinal longitudinal] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=longitudinal&submit=Search longitudinal] : amsglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=longitudinal longitudinal] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ