• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:50, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'ti:'skwe&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ti:'skwe&#601;</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square=====
    =====Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====ê ke chữ T=====
    =====ê ke chữ T=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====thước (chữ) T=====
    =====thước (chữ) T=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A T-shaped instrument for drawing or testing right angles.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=t-square t-square] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=t-square t-square] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ti:'skweə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ê ke chữ T

    Điện lạnh

    thước (chữ) T

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X