• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác parmesanỵcheese ===Danh từ=== =====Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)===== ===Tính từ=== =====Thuộc...)
    Hiện nay (17:13, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pa:mi¸zæn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[parmesanỵcheese]]
    +
    Cách viết khác [[parmesan]][[cheese]]
    -
     
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    = a hard, dry, strong-flavoured cheese that is often sold grated.
    =====Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)=====
    =====Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Thuộc thành Pama (ở ý)=====
    =====Thuộc thành Pama (ở ý)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A kind of hard dry cheese made orig. at Parma and used esp.in grated form. [F f. It. parmegiano of Parma in Italy]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=parmesan parmesan] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=parmesan parmesan] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pa:mi¸zæn/

    Thông dụng

    Cách viết khác parmesancheese

    Danh từ

    = a hard, dry, strong-flavoured cheese that is often sold grated.

    Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)

    Tính từ

    Thuộc thành Pama (ở ý)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X