• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:35, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống=====
    =====(tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or in the east; inhabiting the east.=====
     
    -
    =====Lying ordirected towards the east.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(Eastern) of or in the Far,Middle, or Near East.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[easterly]] , [[eastward]] , [[on the east side of]] , [[east]]
    -
    =====Easternmost adj.[OE easterne (as EAST, -ERN)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eastern eastern] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eastern eastern] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eastern eastern] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=eastern eastern] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'i:stən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông

    Danh từ

    Người miền đông ( (cũng) easterner)
    (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X