• /i:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hướng đông, phương đông, phía đông
    to the east of
    về phía đông của
    Miền đông
    Gió đông
    Far East
    Viễn đông
    Middle East
    Trung đông
    Near East
    Cận đông
    East or West, home is best
    dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy đâu bằng quê hương

    Tính từ

    Đông
    east wind
    gió đông

    Phó từ

    Về hướng đông; ở phía đông

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hướng đông

    Kỹ thuật chung

    phía đông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    gerontogeous , oriental
    noun
    levant
    verb
    orientate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X