-
(Khác biệt giữa các bản)(thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">swu:ʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">swu:ʃ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Kêu sột soạt==========Kêu sột soạt========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Gây tiếng sột soạt==========Gây tiếng sột soạt=====- + =====Cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn========Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Swooshed]]*Ved : [[Swooshed]]*Ving: [[Swooshing]]*Ving: [[Swooshing]]- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N. the noise of a sudden rush of liquid, air, etc.=====+ - + - =====V.intr. move with this noise. [imit.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ