• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:19, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´pɔ:tidʒ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pɔ:tidʒ</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tiền chuyên chở hàng hoá=====
    =====Tiền chuyên chở hàng hoá=====
    - 
    =====Sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải=====
    =====Sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Chuyển tải (hàng hoá)=====
    =====Chuyển tải (hàng hoá)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====cước phí vận tải=====
    =====cước phí vận tải=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khoảng cách vận tải=====
    +
    =====khoảng cách vận tải=====
    -
     
    +
    =====sự chuyên chở=====
    -
    =====sự chuyên chở=====
    +
    =====sự mang=====
    -
     
    +
    -
    =====sự mang=====
    +
    -
     
    +
    =====sự vận tải=====
    =====sự vận tải=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phí vận chuyển=====
    +
    =====phí vận chuyển=====
    -
     
    +
    =====sự chuyển tải=====
    -
    =====sự chuyển tải=====
    +
    =====sự vận chuyển=====
    -
     
    +
    =====vận phí=====
    -
    =====sự vận chuyển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vận phí=====
    +
    -
     
    +
    =====vận tải=====
    =====vận tải=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portage portage] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====The carrying of boats or goods between twonavigable waters.=====
     
    - 
    -
    =====A place at which this is necessary.=====
     
    - 
    -
    =====Athe act or an instance of carrying or transporting. b the costof this.=====
     
    -
    =====V.tr. convey (a boat or goods) between navigablewaters. [ME f. OF f. porter: see PORT(5)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´pɔ:tidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền chuyên chở hàng hoá
    Sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải

    Ngoại động từ

    Chuyển tải (hàng hoá)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cước phí vận tải

    Kỹ thuật chung

    khoảng cách vận tải
    sự chuyên chở
    sự mang
    sự vận tải

    Kinh tế

    phí vận chuyển
    sự chuyển tải
    sự vận chuyển
    vận phí
    vận tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X