• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:36, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'teik'ɔ:f</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'teik'ɔ:f</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)=====
    =====Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)=====
    - 
    =====Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ=====
    =====Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy=====
    =====(thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy=====
    - 
    =====(hàng không) sự cất cánh=====
    =====(hàng không) sự cất cánh=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====sự cất cánh=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự bỏ, sự tháo, sự tách khỏi, sự khởi hành, sựcất cánh, (v) tách ra, gạn, lọc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự loại bỏ=====
    =====sự loại bỏ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    ===== Tăng, cất cánh =====
    ===== Tăng, cất cánh =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Flight, flying, taking off, departure, leaving, going;launch, lift-off: The take-off was delayed by bad weather.=====
     
    - 
    -
    =====Satire, lampoon, caricature, mockery, parody, travesty,burlesque, imitation, Colloq spoof, Brit send-up: The annualstudents' entertainment was as usual a take-off of the teachers.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take-off take-off] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=take-off take-off] : Corporateinformation
     
    -
    [[Category: Kinh tế ]]
    +
    [[Thể_loại: Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'teik'ɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)
    Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
    (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
    (hàng không) sự cất cánh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự cất cánh

    Cơ - Điện tử

    Sự bỏ, sự tháo, sự tách khỏi, sự khởi hành, sựcất cánh, (v) tách ra, gạn, lọc

    Kỹ thuật chung

    sự loại bỏ

    Kinh tế

    Tăng, cất cánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X