-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas)======Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas)===- =====Vết; chấm (trên da)==========Vết; chấm (trên da)=====- =====(thiên văn học) điểm đen (mặt trời)==========(thiên văn học) điểm đen (mặt trời)=====- + =====Điểm vàng ở mắt=====- =====(y học) bệnh nổi ban=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========điểm, chấm, vết==========điểm, chấm, vết=====- === Oxford===+ =====(y học) bệnh nổi ban=====- =====N.=====+ - =====(pl. maculae)1 a dark spot, esp. a permanent one, in theskin.=====+ - + - =====(in full macula lutea) the region of greatest visualacuity in the retina.=====+ - + - =====Macular adj. maculation n. [L, =spot, mesh]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=macula macula] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ