-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'kærət</font>'''/==========/'''<font color="red">'kærət</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========carat==========carat======== Kinh tế ====== Kinh tế ========cara (đơn vị tuổi vàng)==========cara (đơn vị tuổi vàng)=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=karat karat] : Corporateinformation+ ===== cara (=200miligam)=====- ===Oxford===+ - =====US var. of CARAT 2.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ