-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ + =====Lời âu yếm==========Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng==========Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng=====Dòng 11: Dòng 13: =====Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng==========Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[fondness]] , [[love]] , [[affection]] , [[hypocorism]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====An expression ofaffection.=====+ - + - =====Liking,affection.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ