• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:50, ngày 27 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´kæpsikəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´kæpsikəm</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây ớt=====
    =====(thực vật học) cây ớt=====
    - 
    =====Quả ớt=====
    =====Quả ớt=====
     +
    =====Ớt chuông (nhiều vùng còn gọi là ớt Đà Lạt)=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====cây ớt cựa gà=====
    =====cây ớt cựa gà=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cây ớt=====
    +
    =====cây ớt=====
    -
     
    +
    =====quả ớt=====
    =====quả ớt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capsicum capsicum] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any plant of the genus Capsicum, having edible capsularfruits containing many seeds, esp. C. annuum yielding severalvarieties of pepper.=====
     
    -
    =====The fruit of any of these plants, whichvary in size, colour, and pungency. [mod.L, perh. f. L capsabox]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´kæpsikəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ớt
    Quả ớt
    Ớt chuông (nhiều vùng còn gọi là ớt Đà Lạt)

    Chuyên ngành

    Y học

    cây ớt cựa gà

    Kinh tế

    cây ớt
    quả ớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X