• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:39, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´la:gə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´la:gə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Trại phòng ngự (có xe vây quanh)=====
    =====Trại phòng ngự (có xe vây quanh)=====
    - 
    =====(quân sự) bãi để xe bọc sắt=====
    =====(quân sự) bãi để xe bọc sắt=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)=====
    =====Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự=====
    =====Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự=====
    - 
    =====Đưa vào trại phòng ngự=====
    =====Đưa vào trại phòng ngự=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Laagered]]
    *Ved : [[Laagered]]
    *Ving: [[Laagering]]
    *Ving: [[Laagering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. S.Afr. a camp or encampment, esp. formedby a circle of wagons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. a park for armoured vehicles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a form (vehicles) into a laager. b encamp (people)in a laager.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. encamp. [Afrik. f. Du. leger: seeLEAGUER(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=laager laager] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´la:gə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại phòng ngự (có xe vây quanh)
    (quân sự) bãi để xe bọc sắt

    Nội động từ

    Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)

    Ngoại động từ

    Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
    Đưa vào trại phòng ngự

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X