-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸θə:mou´steibl</font>'''/==========/'''<font color="red">¸θə:mou´steibl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Chịu nóng, chịu nhiệt==========Chịu nóng, chịu nhiệt=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====nhiệt [bền nhiệt]=====- |}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) chịu nhiệt, bền nhiệt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bền nhiệt=====+ =====bền nhiệt=====- + =====chịu nhiệt=====- =====chịu nhiệt=====+ - + =====ổn định nhiệt==========ổn định nhiệt======== Kinh tế ====== Kinh tế ========ổn định nhiệt==========ổn định nhiệt=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(of a substance) stable when heated.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thermostable thermostable] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ